Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chủ nhiệm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • gérant; directeur; président
    • Chủ nhiệm hợp tác xã
      gérant de coopérative
    • chủ nhiệm khoa
      doyen de faculté
    • giáo viên chủ nhiệm
      professeur responsable
Related search result for "chủ nhiệm"
Comments and discussion on the word "chủ nhiệm"