Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
chassé
/'ʃæsei/
Jump to user comments
danh từ
  • bước lướt (khiêu vũ)
nội động từ
  • bước lướt (khiêu vũ)
    • to chassé to the right
      bước lướt sang phải
Related search result for "chassé"
Comments and discussion on the word "chassé"