Từ "cheese" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, chủ yếu được biết đến như một loại phô mai. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "cheese" cùng với các ví dụ và cách sử dụng nâng cao.
Phô mai (Cheese): Đây là nghĩa phổ biến nhất. Phô mai là một sản phẩm được làm từ sữa, có nhiều loại khác nhau như cheddar, mozzarella, brie, v.v.
Bánh phô mai (Cheesecake): Một loại bánh được làm từ phô mai kem, đường, và có thể có lớp vỏ làm từ bánh quy.
Big cheese: Từ lóng chỉ người quan trọng, chóp bu trong một tổ chức hay một nhóm.
To get the cheese: Nghĩa là nếm mùi thất bại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không tốt.
Hard cheese: Một cụm từ thông tục diễn tả sự không may hoặc thất bại, thường mang nghĩa châm biếm.
The cheese stands alone: Một câu nói thể hiện sự đơn độc, có nguồn gốc từ bài hát "The Farmer in the Dell".
Say cheese!: Câu nói thường được dùng khi chụp ảnh để khiến mọi người mỉm cười.
Từ "cheese" không chỉ đơn thuần là phô mai mà còn có rất nhiều nghĩa khác nhau và cách sử dụng phong phú trong tiếng Anh.