Characters remaining: 500/500
Translation

cheese

/tʃi:z/
Academic
Friendly

Từ "cheese" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, chủ yếu được biết đến như một loại phô mai. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "cheese" cùng với các dụ cách sử dụng nâng cao.

1. Danh từ (Noun)
  • Phô mai (Cheese): Đây nghĩa phổ biến nhất. Phô mai một sản phẩm được làm từ sữa, nhiều loại khác nhau như cheddar, mozzarella, brie, v.v.

    • dụ: "I love eating cheese on my sandwich." (Tôi thích ăn phô mai trong bánh sandwich của mình.)
  • Bánh phô mai (Cheesecake): Một loại bánh được làm từ phô mai kem, đường, có thể lớp vỏ làm từ bánh quy.

    • dụ: "I baked a delicious cheesecake for dessert." (Tôi đã nướng một chiếc bánh phô mai ngon cho món tráng miệng.)
2. Biến thể cách sử dụng khác
  • Big cheese: Từ lóng chỉ người quan trọng, chóp bu trong một tổ chức hay một nhóm.

    • dụ: "He's the big cheese around here." (Anh ấy người quan trọngđây.)
  • To get the cheese: Nghĩa nếm mùi thất bại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không tốt.

    • dụ: "After trying to cheat, he finally got the cheese." (Sau khi cố gắng gian lận, cuối cùng anh ta đã nếm mùi thất bại.)
  • Hard cheese: Một cụm từ thông tục diễn tả sự không may hoặc thất bại, thường mang nghĩa châm biếm.

    • dụ: "You missed the bus? Hard cheese!" (Bạn đã lỡ xe buýt? Thật không may!)
3. Nội động từ (Intransitive Verb)
  • Trớ ra (Cheese it): Từ lóng có nghĩa "cút đi" hoặc "cẩn thận!", thường được dùng để cảnh báo ai đó.
    • dụ: "Cheese it! The teacher is coming!" (Cút đi! Giáo viên đang đến!)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Phô mai (Cheese) một số từ gần giống như:
    • Curd: Thức ăn từ sữa chưa được chế biến thành phô mai.
    • Dairy: Chỉ các sản phẩm từ sữa, bao gồm phô mai, sữa, .
5. Idioms Phrasal Verbs
  • The cheese stands alone: Một câu nói thể hiện sự đơn độc, nguồn gốc từ bài hát "The Farmer in the Dell".

    • dụ: "After everyone left, she was the cheese that stands alone." (Sau khi mọi người rời đi, ấy người đơn độc.)
  • Say cheese!: Câu nói thường được dùng khi chụp ảnh để khiến mọi người mỉm cười.

    • dụ: "When I took the picture, I told them to say cheese!" (Khi tôi chụp ảnh, tôi bảo họ nói 'phô mai!')
Tóm lại

Từ "cheese" không chỉ đơn thuần phô mai còn rất nhiều nghĩa khác nhau cách sử dụng phong phú trong tiếng Anh.

danh từ
  1. phó mát, bánh phó mát
  2. vật đóng bánh (như phó mát)
  3. sữa trớ ra (trẻ con)
Idioms
  • big cheese
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng
  • to get the cheese
    nếm mùi thất bại
  • hard cheese
    (thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn
nội động từ
  1. trớ ra (trẻ con)
danh từ (thông tục)
  1. the cheese thứ thượng hảo hạng, bậc nhất
    • these cigars are the real cheese
      xì gà này loại thượng hảo hạng; xì gà này mới thực xì gà
    • he thinks he is quite the cheese
      cứ tưởng (bậc) nhất
ngoại động từ (từ lóng)
  1. cheese it! cút đi! cẩn thận!, chú ý!
  2. thôi, ngừng

Comments and discussion on the word "cheese"