Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cheese
/tʃi:z/
Jump to user comments
danh từ
  • phó mát, bánh phó mát
  • vật đóng bánh (như phó mát)
  • sữa trớ ra (trẻ con)
IDIOMS
  • big cheese
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng
  • to get the cheese
    • nếm mùi thất bại
    • bị bịp
  • hard cheese
    • (thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn
nội động từ
  • trớ ra (trẻ con)
danh từ (thông tục)
  • the cheese thứ thượng hảo hạng, bậc nhất
    • these cigars are the real cheese
      xì gà này là loại thượng hảo hạng; xì gà này mới thực là xì gà
    • he thinks he is quite the cheese
      nó cứ tưởng nó là (bậc) nhất
ngoại động từ (từ lóng)
  • cheese it! cút đi! cẩn thận!, chú ý!
  • thôi, ngừng
Related search result for "cheese"
Comments and discussion on the word "cheese"