Characters remaining: 500/500
Translation

chaw

/tʃɔ:/
Academic
Friendly

Từ "chaw" trong tiếng Anh một từ thông tục, thường được sử dụng trong các vùng miền của Mỹ. Dưới đây cách giải thích về từ này bằng tiếng Việt cùng với dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa:

Chaw (danh từ) có nghĩa "miếng thuốc lá" hoặc "sự nhai mồi thuốc lá". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc nhai thuốc lá, đặc biệt trong văn hóa của một số vùng miền ở Mỹ. Ngoài ra, "chaw" cũng có thể được sử dụng như một động từ (chaw) để chỉ hành động nhai.

dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "He took a chaw of tobacco and started chewing." (Anh ấy lấy một miếng thuốc lá bắt đầu nhai.)
  2. Động từ:

    • "He likes to chaw on tobacco while he works." (Anh ấy thích nhai thuốc lá trong khi làm việc.)
Biến thể Sử dụng Nâng cao:
  • Biến thể: "chawed" (quá khứ của động từ "chaw"), "chawing" (hiện tại phân từ).
    • dụ: "He chawed the tobacco all afternoon." (Anh ấy đã nhai thuốc lá suốt buổi chiều.)
Nghĩa khác:
  • Từ "chaw" có thể được hiểu trong một nghĩa khác "đánh nhừ" hoặc "nhai nát" (mặc dù không phổ biến lắm trong tiếng Anh hiện đại).
    • dụ: "The dog chawed the toy until it was in pieces." (Con chó đã nhai nát món đồ chơi cho đến khi thành từng mảnh.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Các từ gần giống: "chew" (nhai), "bite" (cắn).
  • Từ đồng nghĩa: "masticate" (nhai) - từ này trang trọng hơn ít sử dụng trong giao tiếp thông thường.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom hoặc phrasal verb cụ thể nào đi kèm với từ "chaw", nhưng từ "chew the fat" (trò chuyện, tán gẫu) có thể được xem một cách sử dụng liên quan đến việc nhai.
Lưu ý:

Từ "chaw" có thể mang nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh vùng miền. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến đối tượng hoàn cảnh giao tiếp để tránh sự hiểu lầm. Trong văn cảnh trang trọng, nên sử dụng "chew" thay vì "chaw".

danh từ
  1. (thông tục) sự nhai
  2. mồi thuốc lá nhai
ngoại động từ
  1. uộc) qĩu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh nhừ tử

Comments and discussion on the word "chaw"