Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chercher in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
tìm
bới
gỡ gạc
kiếm sống
mò mẫm
chơi trội
gây lộn
vết
vết
cà khịa
quờ
gây sự
tìm hiểu
trì hoãn
chống chế
mò
loi ngoi
tảo
chạy tiền
mày mò
moi móc
cà
tán
nghĩ
chạy việc
u
u
cãi nhau
trục lợi
hậm họe
khất lần
rẽ ngang
trù úm
trù dập
vẽ chuyện
chạy loạn
đi rừng
bôn xu
giấu quanh
xoi mói
xoi mói
kiếm chuyện
khảo giá
mồi chài
hạch sách
bẻ họe
đi củi
bồi dục
đua đòi
bới móc
gạ chuyện
hiếu sự
sắc mắc
tháo thân
gạ gẫm
lấp liếm
phá ngang
trằn
tìm kiếm
mưu sinh
chèn bẩy
phân bua
kiếm lời
đánh tháo
dọa dẫm
tạ sự
thanh minh
rốn bể
gây gổ
kiếm ăn
sinh sự
gài bẫy
dò dẫm
trước hết
thám sát
bôn tẩu
sừng sực
rờ rẫm
gây chuyện
ngọn ngành
First
< Previous
1
2
Next >
Last