Characters remaining: 500/500
Translation

chierie

Academic
Friendly

Từ "chierie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục để chỉ một "chuyện bực mình" hoặc "vấn đề khó chịu". Từ này nguồn gốc từ động từ "chier" (điều này có thể gây ra sự nhầm lẫn từ này cũng có nghĩa thô tục liên quan đến việc đi vệ sinh). Tuy nhiên, khi sử dụng "chierie", người ta thường nhấn mạnh đến những điều gây khó chịu trong cuộc sống hàng ngày.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "C'est une chierie d'attendre si longtemps." (Thật là bực mình khi phải chờ lâu như vậy.)
    • "Il a encore une chierie à régler." (Anh ta lại có một vấn đề khó chịu nữa cần giải quyết.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Cette situation est vraiment une chierie pour moi." (Tình huống này thật sựmột chuyện bực mình đối với tôi.)
    • "Les chieries du quotidien peuvent nous rendre la vie difficile." (Những chuyện bực mình trong cuộc sống hàng ngày có thể khiến chúng ta gặp khó khăn.)
Các biến thể của từ:
  • Chier: Động từ gốc có nghĩa là "đi vệ sinh" hoặc "cảm thấy khó chịu".
  • Chier comme un rat: Một thành ngữ có nghĩa là "cực kỳ khó chịu".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tracas: Một từ khác cũng biểu thị sự bực mình hoặc rắc rối, ví dụ: "C'est un tracas de gérer ce projet." (Đómột rắc rối khi quảndự án này.)
  • Soucis: Nghĩa là "lo lắng", có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự khi nói về những điều gây khó chịu.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Avoir des chieries: Có nghĩagặp phải những vấn đề khó khăn.
  • Être dans une chierie: Nghĩađangtrong một tình huống khó khăn hoặc bực mình.
Lưu ý:

Mặc dù "chierie" là từ thông tục, bạn nên thận trọng khi sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc với người không quen biết, có thể được xemkhông lịch sự.

danh từ giống cái
  1. (thông tục) chuyện bực mình

Comments and discussion on the word "chierie"