Characters remaining: 500/500
Translation

chier

Academic
Friendly

Từ "chier" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa gốc là "ỉa" hay "đi đại tiện". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông tục, thường được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau, chủ yếu để diễn đạt sự khó chịu, phiền phức hoặc khinh thường. Dưới đâymột số cách sử dụng biến thể của từ này:

1. Sử dụng cơ bản
  • Nội động từ: "chier" nghĩađi vệ sinh. Ví dụ: "Il faut que j'aille chier." (Tôi cần đi vệ sinh).
2. Sử dụng thông tục
  • "Ça va chier": Câu này thường được dịch là "Sẽ có chuyện lớn xảy ra" hoặc "Sẽ rắc rối". thể hiện một sự dự đoán về điều đó không tốt sẽ xảy ra.

    • Ví dụ: "Si tu ne fais pas attention, ça va chier!" (Nếu bạn không cẩn thận, sẽ rắc rối đấy!)
  • "Ça ne chie pas": Câu này có nghĩa là "Điều đó không quan trọng" hay "Điều đó không đáng lo".

    • Ví dụ: "Ne t'inquiète pas, ça ne chie pas." (Đừng lo lắng, điều đó không quan trọng.)
  • "C'est chié": Dùng để diễn đạt rằng một điều đótốt hoặc đẹp, mặc dù cách nói này phần thô tục.

    • Ví dụ: "Ce tableau est chié!" (Bức tranh này đẹp đấy!)
3. Diễn đạt sự phiền phức
  • "Faire chier": Câu này có nghĩa là "quấy rầy" hoặc "làm phiền".
    • Ví dụ: "Il me fait chier avec ses histoires." (Anh ta làm phiền tôi với những câu chuyện của anh ấy.)
4. Cách sử dụng ẩn dụ
  • "Il a chié dans mes bottes": Câu này có nghĩa là " đã chơi xỏ tôi" hoặc " đã lừa dối tôi".
    • Ví dụ: "Je lui ai fait confiance, mais il a chié dans mes bottes." (Tôi đã tin tưởng anh ta, nhưng anh ta đã lừa dối tôi.)
5. Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Một số từ gần giống có thể kể đến như "merde" (cũng có nghĩa là "cứt", nhưng thường được dùng trong các tình huống như biểu thị sự không hài lòng).
  • "Foutre" cũng có nghĩa tương tự khi sử dụng trong ngữ cảnh thô tục (ví dụ: "C'est du foutre!" có nghĩa là "Đótrò vớ vẩn!").
6. Idiom cụm từ
  • Trong tiếng Pháp, nhiều cụm từ sử dụng từ "chier" hoặc từ đồng nghĩa khác trong văn nói để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự khinh thường.
Lưu ý

Mặc dù "chier" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, nhưng do tính chất thô tục của , bạn nên cẩn thận khi sử dụng từ này trong giao tiếp, đặc biệtvới những người không quen biết hoặc trong môi trường trang trọng.

nội động từ
  1. (cục) ỉa
    • ça va chier
      (thông tục) việc ấy ồn lên
    • ça ne chie pas
      (thông tục) điều ấy không quan trọng
    • c'est chié
      (thông tục) tốt đấy, đẹp đấy
    • faire chier
      (thông tục) quấy rầy, làm phiền
    • il a chié dans mes bottes
      (thông tục) chơi xỏ tôi, đểu với tôi

Comments and discussion on the word "chier"