Characters remaining: 500/500
Translation

chorée

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "chorée" (phát âm là /kɔʁe/) là một danh từ giống cái trong lĩnh vực y học, có nghĩa là "chứng múa giật". Đâymột triệu chứng thần kinh đặc trưng bởi các cử động không tự chủ, nhanh chóng, không đều. Chứng này có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm các rối loạn di truyền, tổn thương não, hoặc các bệnhkhác.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Y học: "Chorée" thường được dùng để mô tả tình trạng bệnh lý. Ví dụ:

    • Phrase: "Le patient souffre de chorée." (Bệnh nhân bị chứng múa giật.)
  2. Đặc điểm cử động: Từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả các cử động không kiểm soát, mặc dù thường chỉ trong ngữ cảnh y học.

    • Phrase: "Ses mouvements étaient semblables à ceux de la chorée." (Các cử động của anh ấy giống như chứng múa giật.)
Biến thể từ gần giống:
  • Chorégraphie: (danh từ giống cái) có nghĩa là "biên đạo múa", một thuật ngữ liên quan đến nghệ thuật múa, nhưng không phảitừ đồng nghĩa với "chorée".
  • Choréique: (tính từ) có nghĩa là "thuộc về chứng múa giật", dùng để mô tả những đặc điểm liên quan đến chứng này.
    • Phrase: "Les mouvements choréiques sont très difficiles à contrôler." (Các cử động múa giật rất khó kiểm soát.)
Từ đồng nghĩa:
  • Mouvements involontaires: (các cử động không tự chủ) có thể được coi là một cụm từ gần nghĩa khi nói về các cử động không tự chủ không chỉ cụ thể cho chứng múa giật.
Cụm từ, idioms động từ liên quan:

Hiện tại, không nhiều cụm từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "chorée". Tuy nhiên, có thể dùng những cụm từ mô tả các tình trạng thần kinh hoặc các cử động không kiểm soát, như: - Avoir des spasmes: ( cơn co giật) có thể liên quan đến các triệu chứng tương tự nhưng không hoàn toàn giống với "chorée".

Kết luận:

"Chorée" là một thuật ngữ y học quan trọng để mô tả chứng múa giật, có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế để thảo luận về các triệu chứng liên quan.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng múa giật

Comments and discussion on the word "chorée"