Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
charrue
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cái cày
    • Charrue culbutante
      cày lật
    • Charrue déboiseuse
      cày bật rễ
    • Charrue dégazonneuse
      cày rẫy cỏ
    • Charrue dos à dos
      cày úp lưng (luống cày)
    • Charrue draineuse
      cày đào rãnh
    • Charrue fouilleuse
      cày bới
    • Charrue à disque
      cày đĩa
    • Charrue polydisque
      cày nhiều đĩa
    • Charrue polysoc
      cày nhiều lưỡi
  • (sử học) diện tích cày (với) môt cày
    • cheval de charrue
      người ngốc; người thô tục
    • mettre la charrue devant les boeufs
      đặt cày trước trâu (nghĩa bóng)
    • mettre (tenir) la main à la charrue
      tự đảm đương
    • tirer la charrue
      kéo cày, làm lụng vất vả
Related search result for "charrue"
Comments and discussion on the word "charrue"