Characters remaining: 500/500
Translation

chute

/ʃu:t/
Academic
Friendly

Từ "chute" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từ này kèm theo dụ.

Định nghĩa sử dụng:
  1. Danh từ - Cầu trượt, đường trượt:

    • Nghĩa này thường được dùng để chỉ một cấu trúc trẻ em chơi đùa, nơi họ có thể trượt xuống từ một điểm cao đến một điểm thấp hơn.
    • dụ:
  2. Danh từ - Dốc lao, đường lao (Mỹ):

    • Nghĩa này có thể chỉ một đường dốc người hoặc vật thể có thể lao xuống một cách nhanh chóng.
    • dụ:
  3. Danh từ - Thác nước:

    • Trong nghĩa này, "chute" thường được dùng để chỉ những thác nước nhỏ.
    • dụ:
  4. Viết tắt của parachute ():

    • "Chute" cũng từ viết tắt của "parachute", dùng để chỉ , đặc biệt trong ngữ cảnh quân sự.
    • dụ:
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Idiom: "Shoot the chutes":
    • Cụm từ này có thể được hiểu lao xuống một dốc hoặc thác nước một cách mạo hiểm.
    • dụ:
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Slide": cầu trượt, có thể được sử dụng để chỉ các loại cầu trượt khác nhau.
    • "Falls": thác nước, thường chỉ những thác lớn hơn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Parachute": , thường được dùng trong ngữ cảnh nhảy dù.
Cách phân biệt:
  • "Chute" thường chỉ những cấu trúc hoặc vật thể hình dạng dốc, nơi người hoặc vật thể có thể lao xuống. Còn "slide" thường chỉ các cấu trúc cầu trượt cho trẻ em hoặc những bề mặt trượt.
Kết luận:

Từ "chute" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Tùy vào ngữ cảnh bạn có thể hiểu sử dụng từ này một cách phù hợp.

danh từ
  1. cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thác (nước)
    • to shoot the chutes
      lao xuống thác
  3. máng đổ rác
danh từ, (viết tắt) của parachute
  1. (quân sự), (thông tục)

Comments and discussion on the word "chute"