Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "chạ"
đau chạy
bỏ chạy
chạc
chạc chìu
chạch
chà chạnh
chạch đồng
chạm
chạm bong
chậm chạp
chạm chìm
chạm cốc
chạm cữ
chạm khắc
chạm lộng
chạm lưới
chạm mặt
chạm ngõ
chạm nọc
chạm trán
chạm trổ
chạm vía
chạn
chân chạy
chạng
chạng vạng
chạnh
chành chạnh
chạnh lòng
chạo
chạo rạo
chạp
chạp mả
chạt
chạy
chạy ăn
chạy đàn
chạy bữa
chạy chợ
chạy chọt
chạy chữa
chạy dài
chạy gạo
chạy giặc
chạy giấy
chạy hậu
chạy hiệu
chạy điện
chạy lại
chạy làng
chạy loạn
chạy nhăng
chạy quanh
chạy rà
chạy rông
chạy tang
chạy theo
chạy tiền
chạy tiếp sức
chạy trốn
chạy đua
chạy ùa
chạy vạy
chạy việc
chạy vụt
chữa chạy
chung chạ
chững chạc
con chạch
con chạy
giỗ chạp
một chạp
động chạm
rút chạy
tháng chạp
tháo chạy
thợ chạm
đụng chạm
va chạm
xương chạc