Characters remaining: 500/500
Translation

chắp

Academic
Friendly

Từ "chắp" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây một số cách hiểu sử dụng từ này:

Các biến thể của từ "chắp":
  • Chắp nối: Kết hợp hoặc liền lại các phần khác nhau. dụ: "Chắp nối các đoạn văn lại với nhau để tạo thành một bài viết hoàn chỉnh."
  • Chắp cánh: Hình ảnh ẩn dụ thường dùng để chỉ việc giúp ai đó cơ hội bay cao, phát triển. dụ: "Giáo dục chắp cánh cho ước mơ của nhiều thế hệ."
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Nối: Cũng mang nghĩa kết hợp hoặc kết nối.
  • Kết: Tương tự với việc nối lại, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh kết hợp chặt chẽ hơn.
  • Hợp: Có thể được hiểu kết hợp, nhưng thường nhấn mạnh hơn về sự hòa hợp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về nghệ thuật, bạn có thể sử dụng "chắp" để mô tả việc kết hợp các yếu tố để tạo nên một tác phẩm nghệ thuật hoàn chỉnh: "Nghệ sĩ đã chắp các chất liệu lại với nhau để tạo ra một bức tranh độc đáo."
  • Trong văn học, "chắp" có thể được dùng để nói về việc kết nối các ý tưởng hay chủ đề: "Tác giả chắp các câu chuyện lại với nhau để tạo thành một bức tranh tổng thể về cuộc sống."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "chắp," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác bạn muốn truyền đạt.

  1. 1 dt. Mụn nhỏ hình hạt đậu đầu nhọn ngứa, mọc ở mi mắt: mọc chắp.
  2. 2 đgt. 1. Nối cho liền nhau: chắp các mối dây chắp cánh liền cành. 2. úp hoặc nắm hai lòng bàn tay vào nhau: chắp tay lạy.

Comments and discussion on the word "chắp"