Characters remaining: 500/500
Translation

conserver

Academic
Friendly

Từ "conserver" trong tiếng Phápmột động từ thuộc về nhóm ngoại động từ, có nghĩa chính là "bảo quản" hoặc "giữ gìn". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc bảo quản thực phẩm cho đến việc giữ gìn những kỷ niệm hay cảm xúc.

Các nghĩa chính của "conserver":
  1. Bảo quản thực phẩm:

    • Ví dụ: conserver de la viande - bảo quản thịt.
    • đây, "conserver" được dùng để chỉ hành động giữ cho thực phẩm không bị hư hỏng.
  2. Bảo tồn hoặc giữ gìn:

    • Ví dụ: conserver de la chaleur - bảo tồn nhiệt.
    • Nghĩa này có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc giữ ấm cho cơ thể đến việc bảo tồn năng lượng.
  3. Giữ kỷ niệm hoặc cảm xúc:

    • Ví dụ: conserver un souvenir - giữ một kỷ niệm.
    • Điều này nói đến việc nhớ về những khoảnh khắc quan trọng trong cuộc sống.
  4. Giữ bình tĩnh:

    • Ví dụ: conserver son calme - giữ bình tĩnh.
    • Cụm từ này thường được dùng trong những tình huống căng thẳng, yêu cầu người ta phải giữ được sự bình tĩnh.
  5. Giữ gìn vẻ đẹp:

    • Ví dụ: conserver sa beauté - giữ sắc đẹp.
    • Nghĩa này thường liên quan đến việc chăm sóc bản thân duy trì phong độ.
Một số biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Conserver sa tête: giữ đượctrí, giữ bình tĩnh.
  • Conserver toute sa tête: nghĩagiữ được sự tỉnh táo, không bị hoảng loạn.
Các từ đồng nghĩa:
  • Préserver: cũng có nghĩabảo tồn, giữ gìn.
  • Maintenir: giữ, duy trì.
Từ gần giống:
  • Conservateur: có nghĩangười bảo quản, hoặc từ "conservatoire" dùng để chỉ nơi bảo tồn, thườngcác tổ chức văn hóa.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Conserver son énergie: giữ gìn năng lượng.
  • Conserver une distance: giữ khoảng cách (về mặt xã hội hoặc vật lý).
Một số lưu ý:
  • "Conserver" có thể được sử dụng trong cả nghĩa đen (bảo quản thực phẩm) nghĩa bóng (giữ gìn cảm xúc, kỷ niệm).
  • Khi sử dụng "conserver", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa bạn muốn thể hiện.
ngoại động từ
  1. bảo quản
    • Conserver de la viande
      bảo quản thịt
  2. bảo tồn, bảo toàn
    • Conserver de la chaleur
      bảo tồn nhiệt
  3. giữ
    • Conserver un souvenir
      giữ một kỷ niệm
    • Conserver sa beauté
      giữ sắc đẹp
    • Conserver son calme
      giữ bình tĩnh
  4. conserver sa tête; conserver toute sa tête+ giữ bình tĩnh+ giữ được vẻ quắc thước (người già)

Comments and discussion on the word "conserver"