Từ "conserver" trong tiếng Pháp là một động từ thuộc về nhóm ngoại động từ, có nghĩa chính là "bảo quản" hoặc "giữ gìn". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc bảo quản thực phẩm cho đến việc giữ gìn những kỷ niệm hay cảm xúc.
Các nghĩa chính của "conserver":
Ví dụ: conserver de la viande - bảo quản thịt.
Ở đây, "conserver" được dùng để chỉ hành động giữ cho thực phẩm không bị hư hỏng.
Ví dụ: conserver de la chaleur - bảo tồn nhiệt.
Nghĩa này có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc giữ ấm cho cơ thể đến việc bảo tồn năng lượng.
Giữ kỷ niệm hoặc cảm xúc:
Ví dụ: conserver son calme - giữ bình tĩnh.
Cụm từ này thường được dùng trong những tình huống căng thẳng, yêu cầu người ta phải giữ được sự bình tĩnh.
Một số biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Conserver sa tête: giữ được lý trí, giữ bình tĩnh.
Conserver toute sa tête: nghĩa là giữ được sự tỉnh táo, không bị hoảng loạn.
Các từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Thành ngữ và cụm động từ:
Một số lưu ý:
"Conserver" có thể được sử dụng trong cả nghĩa đen (bảo quản thực phẩm) và nghĩa bóng (giữ gìn cảm xúc, kỷ niệm).
Khi sử dụng "conserver", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa mà bạn muốn thể hiện.