Từ "contempt" trong tiếng Anh có nghĩa là sự coi khinh, sự khinh rẻ hoặc sự không tôn trọng đối với người khác, sự vật hoặc một tình huống nào đó. Nó thường được dùng để diễn tả cảm xúc hoặc hành động thể hiện sự không đánh giá cao hoặc không tôn trọng.
He rushed forward in contempt of danger.
To have a contempt for something.
To show contempt for someone.
To treat someone with contempt.
To hold somebody in contempt.
To incur someone's contempt.
To fall into contempt.
Contempt of court.
Từ "contempt" rất hữu ích trong tiếng Anh để diễn tả những cảm xúc tiêu cực liên quan đến sự không tôn trọng.