Characters remaining: 500/500
Translation

contempt

/kən'tempt/
Academic
Friendly

Từ "contempt" trong tiếng Anh có nghĩa sự coi khinh, sự khinh rẻ hoặc sự không tôn trọng đối với người khác, sự vật hoặc một tình huống nào đó. thường được dùng để diễn tả cảm xúc hoặc hành động thể hiện sự không đánh giá cao hoặc không tôn trọng.

Định nghĩa:
  • Danh từ: Sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh miệt.
dụ sử dụng:
  1. He rushed forward in contempt of danger.

    • Anh ta xông lên phía trước coi thường cả nguy hiểm.
  2. To have a contempt for something.

    • Coi thường cái .
    • dụ: She has a contempt for dishonesty. ( ấy coi thường sự không trung thực.)
  3. To show contempt for someone.

    • Tỏ vẻ khinh rẻ ai.
    • dụ: He showed contempt for the rules. (Anh ta tỏ vẻ khinh rẻ các quy tắc.)
  4. To treat someone with contempt.

    • Đối xử ai một cách khinh miệt.
    • dụ: They treated her with contempt because of her background. (Họ đã đối xử với ấy bằng sự khinh miệt xuất thân của ấy.)
  5. To hold somebody in contempt.

    • Coi khinh ai.
    • dụ: The teacher held the student in contempt for his behavior. (Giáo viên coi khinh học sinh hành vi của anh ta.)
  6. To incur someone's contempt.

    • Bị ai khinh rẻ.
    • dụ: His actions incurred the contempt of his peers. (Hành động của anh ta đã khiến đồng nghiệp khinh rẻ.)
  7. To fall into contempt.

    • Bị khinh rẻ, bị khinh miệt.
    • dụ: The scandal caused him to fall into contempt among his followers. (Vụ bê bối đã khiến anh ta bị khinh rẻ trong mắt những người ủng hộ.)
  8. Contempt of court.

    • (Pháp ) Sự xúc phạm; sự không tuân lệnh (quan tòa).
    • dụ: He was charged with contempt of court for disrupting the proceedings. (Anh ta bị buộc tội xúc phạm tòa án đã gây rối trong phiên xử.)
Câu tục ngữ:
  • Familiarity breeds contempt.
    • Thân quá hóa nhờn.
    • Nghĩa khi bạn biết ai đó quá , bạn có thể bắt đầu không tôn trọng họ nữa.
Biến thể:
  • Contemptuous (tính từ): Có nghĩa đầy khinh rẻ, thể hiện sự coi thường.
    • dụ: She gave a contemptuous laugh. ( ấy cười khinh miệt.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Disdain: Sự khinh thường.
  • Scorn: Sự coi thường, khinh miệt.
  • Derision: Sự chế nhạo, cười nhạo.
Cụm động từ:
  • Look down on someone: Coi thường ai đó.
    • dụ: He looks down on people who do not have a college degree. (Anh ta coi thường những người không bằng đại học.)
Kết luận:

Từ "contempt" rất hữu ích trong tiếng Anh để diễn tả những cảm xúc tiêu cực liên quan đến sự không tôn trọng.

danh từ
  1. sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt
    • he rushed forward in contempt of danger
      anh ta xông lên phía trước coi thường cả nguy hiểm
    • to have a contempt for something
      coi thường cái
    • to show contempt for someone
      tỏ vẻ khinh rẻ ai
    • to treat someone with contempt
      đối xử ai một cách khinh miệt; coi không ra gì
    • to hold somebody in contempt
      coi khinh ai
    • to incur someone's contempt
      bị ai khinh rẻ
    • to fall into contempt
      bị khinh rẻ, bị khinh miệt
    • to bring someone into contempt
      làm cho ai bị khinh miệt
  2. (pháp ) sự xúc phạm; sự không tuân lệnh (quan toà, toà án)
    • contempt of court
      sự không tuân lệnh toà; sự xúc phạm quan toà
Idioms
  • familiarity breeds contempt; too much familiarity breeds contempt
    (tục ngữ) thân quá hoá nhờn

Comments and discussion on the word "contempt"