Characters remaining: 500/500
Translation

coriace

Academic
Friendly

Từ "coriace" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa chính là "dai" hoặc "cứng", thường được dùng để miêu tả thức ăn, đặc biệtthịt. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những người hoặc tình huống tính chất kiên cường, bướng bỉnh, không dễ bị khuất phục.

1. Nghĩa chính: - Thịt dai: Khi bạn nói "viande coriace", bạn đang ám chỉ đến loại thịt khó nhai, không mềm mại. Ví dụ: - "Ce steak est coriace." (Miếng bít tết này dai quá.)

2. Nghĩa bóng: - Bướng bỉnh: Từ "coriace" cũng có thể dùng để miêu tả một người tính cách không dễ bị lung lay, có thể hiểubướng bỉnh hoặc cứng đầu. Ví dụ: - "Il est coriace dans ses opinions." (Anh ta bướng bỉnh trong các quan điểm của mình.)

3. Biến thể từ gần giống: - Một số từ gần nghĩa với "coriace" có thể kể đến như "dur" (cứng), "résistant" (sống sót, kiên cường). Tuy nhiên, "coriace" thường mang sắc thái chỉ sự dai dẳng, không dễ bị đánh bại hay không dễ bị nhai.

4. Từ đồng nghĩa: - "Tenace": có nghĩadai, kiên trì. Ví dụ: - "Une plante tenace." (Một loại cây sống dai.)

5. Thành ngữ cụm từ: - Không nhiều thành ngữ nổi bật sử dụng từ "coriace", nhưng bạn có thể thấy xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về sự kiên cường hoặc bướng bỉnh.

6. Cách sử dụng nâng cao: - Bạn có thể sử dụng "coriace" trong các tình huống mô tả không chỉ về thực phẩm mà còn về nhân cách hay tình huống.

tính từ
  1. dai
    • Viande coriace
      thịt dai
  2. (nghĩa bóng) dai như đỉa; bướng bỉnh

Comments and discussion on the word "coriace"