Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
croître
Jump to user comments
nội động từ
  • sinh trưởng, mọc
    • Les végétaux croissent lentement
      cây sinh trưởng chậm
    • Plante qui croît aux bords de l'eau
      cây mọc ở bờ nước
  • tăng lên
    • La température croît
      nhiệt độ tăng lên
  • croître en largeur+ tăng chiều rộng
    • mauvaise herbe croît toujours
      (đùa cợt) trẻ chóng lớn thật
    • ne faire que croître et embellir
      ngày càng tăng (về chiều hướng tốt hoặc xấu)
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm tăng
    • Croître ses malheurs
      làm tăng nỗi bất hạnh
Related words
Related search result for "croître"
Comments and discussion on the word "croître"