Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cruche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hũ (có quai)
    • Cruche à eau
      hũ đựng nước
    • Une cruche d'eau
      một hũ nước
  • (thân mật) người ngu ngốc
Related search result for "cruche"
Comments and discussion on the word "cruche"