Characters remaining: 500/500
Translation

cône

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "cône" là một danh từ giống đực. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Mặt nón, hình nón: Trong toán học, "cône" được sử dụng để chỉ một hình khối ba chiều đáy hình tròn một đỉnhtrên. Hình này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kiến trúc đến thiết kế đồ họa.

  2. Nón: Trong thực vật học hoặc động vật học, từ "cône" có thể đề cập đến hình dạng giống như một cái nón, chẳng hạn như nón của cây thông (hạt giống của cây) hoặc nón của một số loài động vật.

Ví dụ sử dụng:
  • Toán học: "Dans la géométrie, un cône est une figure solide qui a une base circulaire." (Trong hình học, hình nónmột hình khối đáy hình tròn.)
  • Thực vật học: "Les cônes de pin sont les fruits de l'arbre." (Nón của cây thôngquả của cây.)
  • Địa: "Les cônes volcaniques sont des formations géologiques." (Hình nón núi lửanhững hình dạng địa chất.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Cône de signalisation: "Cône" cũng được dùng để chỉ các vật dụng chỉ đường, chẳng hạn như "cône de signalisation" (nón chỉ dẫn giao thông).
  • Cône d’ombre: Trong quang học, "cône d’ombre" có thể được sử dụng để chỉ vùng tối một vật tạo ra khi ánh sáng bị chắn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pyramide: Hình chóp (mặc dù không giống hình nón, nhưng có thể sự liên quan trong một số ngữ cảnh hình học).
  • Chapeau: Trong tiếng Pháp, "chapeau" () cũng có thể được liên kết với hình dạng nón trong một số ngữ cảnh.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "cône". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến hình nón trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc khoa học.

Lưu ý:

Khi học từ "cône", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng để tránh nhầm lẫn với các nghĩa khác nhau. Điều này rất quan trọng trong việc sử dụng từ một cách chính xác phù hợp trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. (toán học) mặt nón, hình nón
  2. (thực vật học; địa lý, địa chất; giải phẫu) nón
  3. (động vật học) ốc lợi bông

Comments and discussion on the word "cône"