Characters remaining: 500/500
Translation

cắp

Academic
Friendly

Từ "cắp" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến hành động kẹp, giữ chặt hoặc lấy một cách lén lút. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "cắp" cùng với dụ minh họa.

1. Nghĩa 1: Kẹp cánh tay vào nách hoặc bên sườn
  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "cắp" có nghĩadùng cánh tay để giữ chặt một vật đó bên cạnh mình.
  • dụ:
    • "Mỗi sáng, tôi cắp sách đến trường." (Có nghĩatôi giữ sách bên cạnh cơ thể khi đi đến trường.)
    • " ấy cắp chiếc ô vào nách khi trời mưa." ( ấy giữ chiếc ô bên cạnh cơ thể.)
2. Nghĩa 2: Kẹp chặt bằng móng vuốt, càng, mỏ
  • Định nghĩa: Nghĩa này thường được sử dụng khi nói về động vật, đặc biệt những loài móng vuốt hoặc mỏ.
  • dụ:
    • "Diều cắp bị cua cắp." (Có nghĩa là con diều dùng móng vuốt để bắt , cua cũng dùng càng để kẹp.)
    • "Chim cắp từ mặt nước." (Chim dùng mỏ để bắt .)
3. Nghĩa 3: Lấy của người khác một cách lén lút, vụng trộm
  • Định nghĩa: "Cắp" trong ngữ cảnh này thường liên quan đến hành động trộm cắp, lấy thứ đó không sự cho phép.
  • dụ:
    • "Cậu ấy bị bắt ăn cắp tiền của bạn." (Có nghĩacậu ấy đã lén lút lấy tiền của bạn không xin phép.)
    • "Kẻ cắp đã lén lút vào nhà để lấy đồ." (Có nghĩangười trộm đã vào nhà một cách mật để lấy đồ.)
Biến thể từ liên quan
  • Đồng nghĩa:
    • "Ăn cắp" (lấy trộm), "lén lút" (hành động không công khai), "kẻ cắp" (người trộm).
  • Từ gần giống:
    • "Kẹp" (có nghĩa tương tự giữ chặt, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc lấy trộm).
Lưu ý khi sử dụng
  • Khi sử dụng từ "cắp", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ.
  • Từ "cắp" thường được dùng trong các tình huống không chính thức, trong giao tiếp hàng ngày.
  1. 1 đgt. 1. Kẹp cánh tay vào nách hoặc bên sườn: cắp sách đến trường. 2. Kẹp chặt bằng móng vuốt, càng, mỏ: Diều cắp bị cua cắp.
  2. 2 đgt. Lấy của người khác một cách lén lút, vụng trộm: ăn cắp lấy cắp kẻ cắp.

Comments and discussion on the word "cắp"