Characters remaining: 500/500
Translation

dénoter

Academic
Friendly

Từ "dénoter" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (verbe transitif), có nghĩa là "tỏ ra", "biểu thị", "cho thấy" hoặc "bộc lộ". Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang nói về việc một điều đó thể hiện một ý nghĩa hoặc một trạng thái một cách rõ ràng.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Dénoter + một trạng thái hoặc cảm xúc:

    • Ví dụ: "Son visage dénote l'énergie." (Khuôn mặt của anh ấy tỏ rõ nghị lực.)
  2. Dénoter + một đặc điểm:

    • Ví dụ: "Cette couleur dénote une certaine élégance." (Màu sắc này tỏ rõ một sự thanh lịch nhất định.)
Các nghĩa khác của "dénoter":
  • Chỉ ra một điều đó: "Dénoter" có thể được dùng để chỉ ra một điều đó không cần diễn đạt rõ ràng.
    • Ví dụ: "Les signes de fatigue dénotent un manque de sommeil." (Các dấu hiệu của sự mệt mỏi cho thấy thiếu ngủ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Danh từ liên quan: "dénotation" (sự biểu thị, sự chỉ ra).
  • Từ đồng nghĩa: "indiquer" (chỉ ra), "suggérer" (gợi ý), "révéler" (tiết lộ).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong trang trọng: Bạn có thể sử dụng "dénoter" để thể hiện sự phân tích sâu sắc hơn về một tình huống.

    • Ví dụ: "Ce tableau dénote une grande maîtrise technique." (Bức tranh này bộc lộ một sự thành thạo kỹ thuật lớn.)
  • Trong ngữ cảnh tâm lý: Bạn có thể sử dụng "dénoter" để mô tả tâm trạng hoặc cảm xúc.

ngoại động từ
  1. tỏ, tỏ rõ
    • Un visage qui dénote l'énergie
      khuôn mặt tỏ rõ nghị lực

Comments and discussion on the word "dénoter"