Characters remaining: 500/500
Translation

dérobé

Academic
Friendly

Từ "dérobé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa chính là "bị ăn trộm" hoặc "bị mất cắp". Tuy nhiên, cũng những nghĩa khác tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa nghĩa chính:
  1. Bị ăn trộm, bị mất cắp: Khi nói về một vật đó bị lấy cắp.

    • Ví dụ: Les objets dérobés ont été retrouvés par la police. (Những đồ vật bị ăn trộm đã được tìm thấy bởi cảnh sát.)
  2. Kín, bí mật: Khi dùng để chỉ một cái gì đó không được công khai, thường được giấu kín.

    • Ví dụ: Il a un escalier dérobé dans sa maison. (Anh ta có một cầu thang bí mật trong nhà của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "dérobé" có thể được dùng trong các cụm từ để chỉ những thứ không rõ ràng hoặc bị che giấu.
    • Ví dụ: Une pièce dérobée (một căn phòng bí mật).
Các biến thể của từ:
  • Dérober: Động từ gốc, có nghĩa là "lấy cắp" hoặc "giấu diếm".
    • Ví dụ: Il a dérobé un bijou précieux. (Anh ta đã lấy cắp một món trang sức quý giá.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Volé: Cũng có nghĩa là "bị ăn cắp".
  • Caché: Có nghĩa là "bị giấu", tuy nhiên không nhất thiết phải liên quan đến việc ăn cắp.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Dérobé à l'attention: Nghĩa là "bị bỏ qua" hoặc "không được chú ý đến".
    • Ví dụ: Ce détail a été dérobé à l'attention des enquêteurs. (Chi tiết này đã bị bỏ qua bởi các điều tra viên.)
Tóm lại:

Từ "dérobé" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi bạn học từ này, hãy chú ý đến các cách sử dụng khác nhau các biến thể của để áp dụng vào giao tiếp hàng ngày một cách chính xác hơn.

tính từ
  1. (bị) ăn trộm, (bị) mất cắp
    • Objets dérobés
      đồ vật mất cắp
  2. kín, bí mật
    • Escalier dérobé
      cầu thang bí mật

Comments and discussion on the word "dérobé"