Characters remaining: 500/500
Translation

drapé

Academic
Friendly

Từ "drapé" trong tiếng Pháp có thể hiểu theo hai nghĩa chính: như một tính từ như một danh từ.

1. Tính từ "drapé"
  • Định nghĩa: "Drapé" là một tính từ mô tả trạng thái của một vật được bọc hoặc xếp nếp một cách tinh tế, thườngvải hoặc chất liệu giống dạ. Từ này thường được sử dụng để chỉ những kiểu dáng thời trang, trang phục hoặc những tác phẩm nghệ thuật sự xếp nếp rõ ràng.

  • Ví dụ sử dụng:

    • Dans la mode: "Cette robe est drapée, ce qui lui donne une allure élégante." (Chiếc váy này được xếp nếp, tạo cho một vẻ ngoài thanh lịch.)
    • Dans l'art: "Le tableau représente une statue drapée." (Bức tranh miêu tả một bức tượng được bọc dạ.)
2. Danh từ "drapé"
  • Định nghĩa: "Drapé" cũngmột danh từ giống đực, dùng để chỉ lối xếp nếp hoặc nếp xếp của vải, thường thấy trong nghệ thuật hoặc thiết kế trang phục.

  • Ví dụ sử dụng:

    • "Le drapé de cette tunique est très travaillé." (Nếp xếp của chiếc áo này rất công phu.)
3. Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "drapé" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ này kết hợp với các tính từ khác để tạo ra các cụm từ như "drapé asymétrique" (xếp nếp bất đối xứng).

  • Từ gần giống:

    • "plissé" (nếp gấp) – chỉ những nếp gấp không phảixếp nếp tinh tế như "drapé".
    • "froissé" (nhăn) – chỉ trạng thái nhăn nheo chứ không phải nếp xếp đẹp mắt.
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong mỹ thuật, "drapé" có thể được sử dụng để nói về cách nghệ sĩ thể hiện nếp gấp của vải trong các tác phẩm điêu khắc hoặc tranh vẽ.
  • Trong thiết kế thời trang, "drapé" được xem như một kỹ thuật để tạo ra các kiểu dáng độc đáo thu hút sự chú ý của người khác.
5. Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Hiện tại không nhiều thành ngữ phổ biến liên quan đến "drapé", nhưng trong bối cảnh thời trang, người ta có thể nói "le drapé est à la mode" (xếp nếp đangxu hướng).
6. Từ đồng nghĩa
  • Một số từ đồng nghĩa với "drapé" có thể bao gồm "habillé" (được mặc vào, trang trọng) khi nói về trang phục, nhưng không hoàn toàn giống nhau về nghĩa.
Tổng kết

"Drapé" là một từ rất thú vị trong tiếng Pháp, mang nhiều sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, từ thời trang cho đến nghệ thuật.

tính từ
  1. bọc dạ
  2. xếp nếp
  3. tuyết dạ, giả dạ
    • Bas drapés
      bít tất tuyết dạ
danh từ giống đực
  1. lối xếp nếp; nếp xếp (của áo...)

Comments and discussion on the word "drapé"