Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 I d. Động vật nhai lại, sừng rỗng, cong quặp về phía sau, cằm có túm lông làm thành râu, nuôi để lấy sữa, ăn thịt. Chăn dê. Sữa dê.
  • II t. (thgt.). (Đàn ông) đa dâm. Anh chàng rất . Có máu dê.
  • 2 đg. (ph.). Rê. Dê thóc.
Related search result for "dê"
Comments and discussion on the word "dê"