Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
dợn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. (Mặt nước) chuyển động uốn lên uốn xuống rất nhẹ khi bị xao động; gợn. Mặt hồ dợn sóng. Sóng dợn.
  • II d. Làn sóng hoặc, nói chung, đường nét trông như sóng dợn trên một mặt phẳng (thường nói về vân gỗ). Mặt nước phẳng, không một dợn sóng. Mặt gỗ có nhiều dợn.
Related search result for "dợn"
Comments and discussion on the word "dợn"