Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Kết cấu chịu lực cấu tạo từ những thanh thẳng bằng gỗ, thép, bê tông cốt thép..., dùng làm hệ thống chịu lực chính trong xây dựng (mái nhà, nhịp cầụ..) và trong kết cấu máỵ
  • 2 dt. Một nhóm nhạc cụ hay giọng hát được tập hợp theo cơ cấu và biên chế nhất định: dàn nhạc dàn hợp xướng.
  • 3 đgt. Bày rộng ra trên một phạm vi nhất định: dàn quân dàn hàng ngang.
  • 4 đgt. Thu xếp, trang trải, làm cho ổn thỏa: dàn nợ dàn việc.
Related search result for "dàn"
Comments and discussion on the word "dàn"