Characters remaining: 500/500
Translation

damné

Academic
Friendly

Từ "damné" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "damner", có nghĩa là "đày xuống địa ngục" hoặc "khiến ai đó phải chịu hình phạt". Từ này có thể được sử dụng với nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau.

1. Nghĩa cơ bản
  • Tính từ: "damné" có nghĩa là "bị đày xuống địa ngục", thường được dùng theo cách thân mật để chỉ một điều đó đáng ghét hoặc gây khó chịu.
    • Ví dụ: “Cette damnée voiture ne fonctionne jamais.” (Cái xe chết tiệt ấy không bao giờ hoạt động.)
2. Sử dụng trong ngữ cảnh thân mật
  • "damné" cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự tức giận hoặc bất mãn đối với một tình huống nào đó.
    • Ví dụ: “Il se comporte comme un damné.” (Anh ta cư xử như một thằng chết tiệt.)
3. Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Danh từ giống đực: "damné" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ "kẻ sa địa ngục" hoặc "người bị đày".
    • Ví dụ: “Les damnés de la terre sont ceux qui souffrent le plus.” (Những người đau khổtrái đất nàynhững người chịu nhiều đau đớn nhất.)
4. Cách diễn đạt thành ngữ
  • Être l'âme damnée de quelqu'un: Cụm từ này có nghĩa là "nhắm mắt theo ai đó", chỉ việc phục tùng một cách mù quáng.
    • Ví dụ: “Il est l'âme damnée de son patron.” (Anh takẻ phục tùng mù quáng của ông sếp.)
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "maudit" (bị nguyền rủa), có nghĩacũng chỉ những thứ xui xẻo hoặc đáng ghét.
  • Từ đồng nghĩa: "damnation" (sự đày ải) là danh từ chỉ hành động hoặc tình trạng bị đày.
6. Lưu ý

Khi sử dụng từ "damné", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh có thể mang ý nghĩa khá mạnh mẽ có thể khiến người khác cảm thấy không thoải mái nếu sử dụng sai cách. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong văn phong thân mật.

Tóm lại

Từ "damné" nhiều sắc thái ý nghĩa cách sử dụng khác nhau. Bạn có thể dùng để diễn tả sự bất mãn, khó chịu, hoặc để chỉ những người đang chịu đựng.

tính từ
  1. bị đày địa ngục
  2. (thân mật) đáng ghét, chết tiệt
    • Cette damnée voiture
      cái xe chết tiệt ấy
    • être l'âme damnée de quelqu'un
      (thân mật) nhắm mắt theo ai
danh từ giống đực
  1. kẻ sa địa ngục
  2. đồ chết tiệt
    • Se conduire comme un damné
      cư xử như một thằng chết tiệt
  3. người đau khổ
    • Les damnés de la terre
      những người đau khổtrái đất này

Comments and discussion on the word "damné"