Characters remaining: 500/500
Translation

daughter

/'dɔ:tə/
Academic
Friendly

Từ "daughter" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "con gái". Từ này được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa cha mẹ con cái, cụ thể khi cha mẹ một con gái.

Định nghĩa:
  • Daughter: con gái (của một người bố hoặc mẹ).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is my daughter." ( ấy con gái của tôi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "My daughter graduated from university last year." (Con gái tôi đã tốt nghiệp đại học vào năm ngoái.)
    • "They have two daughters, both of whom are studying abroad." (Họ hai con gái, cả hai đều đang họcnước ngoài.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Daughters: dạng số nhiều của "daughter".
    • dụ: "The daughters of the king were very beautiful." (Các con gái của vị vua rất xinh đẹp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Girl: chỉ một gái nói chung, không nhất thiết phải con của ai.
  • Child: có nghĩa "trẻ con", có thể chỉ cả con trai con gái.
  • Sister: chỉ em gái hoặc chị gái, không phải con gái.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Daddy's girl: chỉ một con gái rất gần gũi với bố, thường được chiều chuộng.
    • dụ: "She is such a daddy's girl; she can get anything she wants from him." ( ấy một con gái được bố chiều chuộng; ấy có thể bất cứ thứ ấy muốn từ ông ấy.)
Một số cụm từ có thể sử dụng:
  • Adopted daughter: con gái nuôi.
    • dụ: "She is my adopted daughter." ( ấy con gái nuôi của tôi.)
  • Biological daughter: con gái ruột.
danh từ
  1. con gái

Comments and discussion on the word "daughter"