Characters remaining: 500/500
Translation

debase

/di'beis/
Academic
Friendly

Từ "debase" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa làm giảm giá trị, phẩm cách hoặc chất lượng của một cái đó. Khi bạn "debase" một thứ đó, bạn làm cho trở nên tồi tệ hơn hoặc kém quý giá hơn.

Định nghĩa:
  • Debase (v): làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng, làm giả (tiền).
dụ sử dụng:
  1. He debased the quality of the product by using cheap materials.

    • Anh ấy đã làm giảm chất lượng sản phẩm bằng cách sử dụng vật liệu rẻ tiền.
  2. The constant scandals have debased the reputation of the politician.

    • Những vụ bê bối liên tục đã làm giảm phẩm giá của chính trị gia đó.
Các biến thể của từ:
  • Debasement (n): sự làm mất phẩm cách, sự giảm giá trị.

    • dụ: The debasement of the currency led to inflation.
  • Debased (adj): đã bị làm mất phẩm cách, đã bị giảm giá trị.

    • dụ: The debased art was not appreciated by critics.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Diminish: làm giảm đi.
  • Lower: hạ thấp.
  • Reduce: giảm bớt.
  • Degrade: làm suy giảm chất lượng hoặc phẩm giá.
Cụm từ thành ngữ (Idioms):
  • To lower one's standards: hạ thấp tiêu chuẩn của bản thân.

    • dụ: By accepting that offer, he lowered his standards.
  • To sink to a new low: đạt đến một mức thấp mới về phẩm cách hoặc giá trị.

    • dụ: After the scandal, the company sank to a new low in public trust.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong học thuật, "debase" có thể được dùng để nói về việc giảm giá trị của một khái niệm văn hóa hoặc xã hội.
    • dụ: The commercialization of art can debase its intrinsic value.
Chú ý:
  • "Debase" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiêm túc hơn, chẳng hạn như kinh tế, xã hội hoặc văn hóa.
  • Từ này không được dùng để chỉ những vấn đề nhỏ nhặt; thường liên quan đến những thay đổi lớn về phẩm cách hoặc chất lượng.
ngoại động từ
  1. làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn
  2. làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng
  3. làm giả (tiền...)

Similar Spellings

Words Containing "debase"

Words Mentioning "debase"

Comments and discussion on the word "debase"