Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for decimal number system in Vietnamese - English dictionary
sĩ số
thập phân
tôn giáo
những
��@ba
bộ máy
bụng dạ
chế độ
triệu
trăm
hộ khẩu
khai căn
tám
nhất
dăm
đếm
dương vật
số
tấp nập
số nguyên tố
phiên hiệu
nhì
nhị
sáu mươi
hư số
tám mươi
số hữu tỉ
số hiệu
số hư
số phức
số vô tỉ
sáu
ngũ
cửu
khẩu
nghỉ phép
mốt
ảo
báo danh
chiến lũy
rô manh
đặc xá
khoa cử
bao cấp
hệ
đơn chiếc
số một
bốn
kẻ cả
chục
bảy
nứt rạn
sơn hệ
chẵn
nối liền
phương pháp
chuyến
hệ thống
khắc nghiệt
bát
bớt
quy chiếu
ngữ âm
bách
bao nhiêu
làng
chín
nhất thống
be bét
hai
băm
cáo trạng
áng
nhãn
khoa bảng
Hà Tĩnh
Tây Bắc
tết
Huế
Phong Trào Yêu Nước