Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
density
/'densiti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính dày đặc
  • sự đông đúc, sự trù mật
  • độ dày, mật độ, độ chặt
    • molecular density
      mật độ phân tử
  • (vật lý) tỷ trọng
  • tính đần độn, tính ngu đần
Related words
Related search result for "density"
Comments and discussion on the word "density"