Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for department head in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
khoa trưởng
ngóc đầu
đứng đầu
choáng váng
bù đầu
bươu
sỏ
cục
đầu
đầu đạn
bận
nhức óc
ngấc
trưởng
ngập đầu
cắm cổ
gằm
chuốc
pha
giáo vụ
chúi
chít
phân cục
chỉ trỏ
phân ban
hoá
quầy
sở quan
bách hoá
chủ khảo
ăn khớp
đường sắt
chủ nhiệm
đòn rồng
khăn ngang
chít khăn
hành lễ
cò rò
ngộc nghệch
ngảnh cổ
cá quả
si mê
đoàn trưởng
chủ sự
nợ đìa
ôm đầu
chủ hộ
rúc đầu
rồng rồng
cồi
giò thủ
cuống cuồng
nhồi sọ
cá sộp
sấp ngửa
hèn chi
đầu cầu
cải bắp
giáo chủ
đô thống
mô tê
đề mục
ngọ ngoạy
ngố
bốc hoả
nhức
chết mệt
lắc
chấn thương
bắt gặp
bị thương
gãi
đổ đồng
nhẵn thín
nguồn cơn
bờm xờm
chỏm
bình tâm
co kéo
cắm đầu
First
< Previous
1
2
Next >
Last