Characters remaining: 500/500
Translation

depth

/depθ/
Academic
Friendly

Từ "depth" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "chiều sâu", "bề sâu", hoặc "độ sâu". Từ này được sử dụng để chỉ khoảng cách từ bề mặt đến đáy của một vật thể, hoặc để diễn tả sự sâu xa trong tư tưởng, cảm xúc hoặc kiến thức.

Các nghĩa chính của từ "depth":
  1. Chiều sâu, độ sâu vật : Chỉ khoảng cách từ bề mặt đến đáy của một vật thể.

    • dụ: "The depth of the river is 10 meters." (Chiều sâu của con sông 10 mét.)
    • dụ nâng cao: "The well is five meters in depth." (Giếng sâu năm mét.)
  2. Sự sâu sắc, thâm trầm: Chỉ tầm hiểu biết hoặc năng lực của một người.

    • dụ: "He is a man of great depth." (Ông ấy người trình độ hiểu biết sâu sắc.)
  3. Tình trạng tâm lý: Có thể dùng để mô tả cảm xúc hoặc tình huống khó khăn.

    • dụ: "In the depths of despair, she found the strength to carry on." (Trong cơn tuyệt vọng, ấy tìm thấy sức mạnh để tiếp tục.)
Các cụm từ liên quan:
  • To be out of one's depth: Nghĩa bóng bị ngợp, không đủ khả năng để hiểu hoặc giải quyết một vấn đề nào đó.

    • dụ: "I felt out of my depth during the advanced math class." (Tôi cảm thấy bị ngợp trong lớp toán nâng cao.)
  • In the depths of winter: Có nghĩa giữa mùa đông.

    • dụ: "In the depths of winter, the nights are very long." (Giữa mùa đông, những đêm rất dài.)
  • In the depth(s) of despair: Nghĩa trong cơn tuyệt vọng.

    • dụ: "He wrote a poem in the depths of despair." (Ông ấy đã viết một bài thơ trong cơn tuyệt vọng.)
  • A cry from the depths: Nghĩa tiếng kêu từ đáy lòng.

    • dụ: "Her song was a cry from the depths of her heart." (Bài hát của ấy tiếng kêu từ đáy lòng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Width: Chiều rộng, thường được sử dụng để đối lập với "depth".
  • Height: Chiều cao, cũng một khái niệm tương tự để đo kích thước.
  • Profundity: Sự sâu sắc, thường dùng trong bối cảnh tư tưởng hoặc triết học.
Từ trái nghĩa:
  • Shallow: Nông, không sâu.
danh từ
  1. chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày
    • the depth of a river
      chiều sâu của con sông
    • a well five meters in depth
      giếng sâu năm mét
    • atmospheric depth
      độ dày của quyển khí
  2. (từ lóng) sự sâu xa, tính thâm trầm (của tư tưởng...); tầm hiểu biết, năng lực, trình độ
    • a man of great depth
      người trình độ hiểu biết sâu
    • to be out of one's depth
      (nghĩa bóng) bị ngợp; quá năng lực; không với tới được; quá tầm hiểu biết
    • to be beyond one's depth
      quá khả năng, quá sức mình
  3. chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng
    • in the depth of one's hear
      trong thâm tâm, tận đáy lòng
    • in the depth(s) of winter
      giữa mùa đông
    • in the depths of depair
      trong cơn tuyệt vọng
    • a cry from the depths
      tiếng kêu từ đáy lòng
  4. (số nhiều) vực thẳm

Comments and discussion on the word "depth"