Characters remaining: 500/500
Translation

debt

/det/
Academic
Friendly
Giải thích từ "debt" (nợ)

"Debt" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa món nợ một người hoặc tổ chức phải trả cho người khác. Nói đơn giản, nếu bạn vay tiền từ ai đó, số tiền bạn vay đó được gọi là "debt". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc nghĩa vụ.

danh từ
  1. nợ
Idioms
  • a bad debt
    món nợ không hy vọng được trả
  • to be in debt
    mang công mắc nợ
  • to be in somebody's debt
    mắc nợ ai
  • to be deep (deeply) in debt
    nợ ngập đầu
  • to be out of debt
    trả hết nợ
  • to fall (gets, run) into debt
  • to incur a debt
  • to run in debt
    mắc nợ
  • he that dies, pays all debts
    (tục ngữ) chết hết nợ
  • a debt of honour
    nợ danh dự
  • a debt of gratitude
    chịu ơn ai
  • debt of nature
    sự chết
  • to pay one's debt to nature
    chết, trả nợ đời

Comments and discussion on the word "debt"