Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
heroic
/hi'rouik/
Jump to user comments
tính từ
  • anh hùng
    • heroic deeds
      chiến công anh hùng
    • a heroic people
      một dân tộc anh hùng
    • heroic poetry
      anh hùng ca
  • quả cảm, dám làm việc lớn
  • kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường
    • a statue of heroic size
      một bức tượng to lớn khác thường
danh từ
  • câu thơ trong bài ca anh hùng
  • (số nhiều) ngôn ngữ khoa trương cường điệu
Related search result for "heroic"
Comments and discussion on the word "heroic"