Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for diện in Vietnamese - Vietnamese dictionary
đa diện
đại diện
đối diện
cục diện
diện
diện kiến
diện mạo
diện tích
diện tiền
diện tiền
diện tiền
góc đa diện
góc nhị diện
hãnh diện
hội diện
hiện diện
khiếm diện
lộ diện
lưỡng diện
nhận diện
nhị diện
phản diện
phiến diện
phương diện
phương diện quốc gia
Quỳnh Diện
sĩ diện
tam diện
tình diện
tứ diện
thể diện
tiếp diện
tiết diện
toàn diện
trình diện