Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
differentiate
/,difə'renʃieit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phân biệt
    • to differentiate something from another
      phân biệt cái này với cái khác
  • (toán học) lấy vi phân
nội động từ
  • trở thành khác biệt, khác biệt
Related search result for "differentiate"
Comments and discussion on the word "differentiate"