Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dismissal
/dis'misəl/
Jump to user comments
danh từ ((cũng) dismission)
  • sự giải tán
  • sự cho đi
  • sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải (người làm...)
  • sự gạt bỏ, sự xua đuổi (ý nghĩ...)
  • sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa (một vấn đề cốt để bỏ qua)
  • (thể dục,thể thao) sự đánh đi ((quả bóng crickê)
  • (pháp lý) sự bỏ không xét (một vụ); sự bác (đơn)
Comments and discussion on the word "dismissal"