Characters remaining: 500/500
Translation

disown

/dis'oun/
Academic
Friendly

Từ "disown" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa không nhận, không công nhận hoặc không thừa nhận một người hoặc một thứ đó. Khi bạn "disown" ai đó, thường có nghĩa bạn từ bỏ mối quan hệ với họ hoặc không chấp nhận họ một phần của cuộc sống của bạn.

Định nghĩa:
  • Disown (ngoại động từ): không nhận, không công nhận, không thừa nhận; chối bỏ; từ bỏ (con cái, người thân).
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh gia đình:

    • After the scandal, he decided to disown his son. (Sau vụ bê bối, ông quyết định không công nhận con trai của mình.)
  2. Trong ngữ cảnh pháp :

    • She disowned her signature when she realized the contract was a fraud. ( ấy không thừa nhận chữ ký của mình khi nhận ra rằng hợp đồng giả mạo.)
  3. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • The politician disowned his previous statements after facing public backlash. (Chính trị gia đã phủ nhận những phát biểu trước đó của mình sau khi đối mặt với phản ứng dữ dội từ công chúng.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Disown (với nghĩa chối bỏ trách nhiệm):

    • He tried to disown his responsibilities as a parent. (Anh ta cố gắng từ bỏ trách nhiệm của một người cha.)
  • Biến thể:

    • Disowned (đã bị từ chối, dạng quá khứ):
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Reject: từ chối, không chấp nhận.
  • Abandon: từ bỏ, bỏ rơi.
  • Deny: phủ nhận, chối bỏ.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  1. Turn one's back on: quay lưng lại với ai đó, từ chối hoặc không giúp đỡ.

    • He turned his back on his friends during difficult times. (Anh ta đã quay lưng lại với bạn bè trong những lúc khó khăn.)
  2. Cut off ties: cắt đứt mối quan hệ.

    • She decided to cut off ties with her toxic relatives. ( quyết định cắt đứt mối quan hệ với những người thân độc hại.)
Lưu ý:
  • "Disown" thường liên quan đến các mối quan hệ cá nhân, đặc biệt trong gia đình, mang tính chất tiêu cực khi một người không công nhận hoặc từ bỏ người khác.
  • cũng có thể được sử dụng trong các tình huống không cá nhân, như khi ai đó không nhận trách nhiệm về hành động của mình.
ngoại động từ
  1. không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối
    • to disown one's signature
      không thừa nhận chữ ký
  2. từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...)

Similar Spellings

Words Containing "disown"

Comments and discussion on the word "disown"