Characters remaining: 500/500
Translation

distill

/dis'til/ Cách viết khác : (distill) /dis'til/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "distill" hai nghĩa chính:

Giải thích chi tiết:
  • Chảy nhỏ giọt: Nghĩa này thường dùng để chỉ quá trình một chất lỏng chuyển từ dạng hơi thành dạng lỏng, hoặc từ một nơi này sang nơi khác qua một ống nhỏ giọt.

  • Cất: Nghĩa này thường dùng trong bối cảnh sản xuất rượu, tinh dầu, hoặc các loại chất lỏng khác. Quá trình cất này giúp tách các thành phần khác nhau của hỗn hợp dựa trên sự khác biệt về nhiệt độ sôi của chúng.

dụ sử dụng:
  1. Nội động từ:

    • "The water will distill into droplets on the cold surface." (Nước sẽ chảy nhỏ giọt thành những giọt trên bề mặt lạnh.)
  2. Ngoại động từ:

    • "They distill the alcohol from fermented fruits." (Họ cất rượu từ trái cây lên men.)
    • "The researchers distilled the essence of the plant to create a new medicine." (Các nhà nghiên cứu đã cất tinh chất của cây để tạo ra một loại thuốc mới.)
Biến thể của từ:
  • Distillation (danh từ): Quá trình cất.

    • dụ: "The distillation of oil is crucial in producing gasoline." (Quá trình cất dầu rất quan trọng trong việc sản xuất xăng.)
  • Distilled (tính từ): Đã được cất.

    • dụ: "She used distilled water for her experiments." ( ấy đã sử dụng nước đã được cất cho các thí nghiệm của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Extract: Tách ra, chiết xuất.

    • dụ: "The chef extracted the flavor from the herbs." (Đầu bếp đã chiết xuất hương vị từ các loại thảo mộc.)
  • Purify: Làm tinh khiết, lọc sạch.

    • dụ: "The process purifies the water." (Quá trình này làm sạch nước.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "In literature, to distill an idea means to reduce it to its essence." (Trong văn học, việc cất một ý tưởng có nghĩa giảm xuống chỉ còn bản chất của .)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Distill down: Tóm tắt hoặc tinh gọn một ý tưởng phức tạp.
    • dụ: "Can you distill down your argument to its main points?" (Bạn có thể tóm tắt lập luận của mình xuống các điểm chính không?)
Kết luận:

"Distill" một từ nhiều ứng dụng trong cả lĩnh vực khoa học ngôn ngữ, từ việc mô tả các quá trình hóa học đến việc sử dụng trong văn học giao tiếp hàng ngày.

nội động từ
  1. chảy nhỏ giọt
  2. (hoá học) được cất
ngoại động từ
  1. để chảy nhỏ giọt
  2. (hoá học) cất

Comments and discussion on the word "distill"