Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
extract
/'ekstrækt - iks'trækt/
Jump to user comments
danh từ
  • đoạn trích
  • (hoá học) phần chiết
  • (dược học) cao
ngoại động từ
  • trích (sách); chép (trong đoạn sách)
  • nhổ (răng...)
  • bòn rút, moi
  • hút, bóp, nặn
  • rút ra (nguyên tắc, sự thích thú)
  • (toán học) khai (căn)
  • (hoá học) chiết
Related search result for "extract"
Comments and discussion on the word "extract"