Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
district
/'distrikt/
Jump to user comments
danh từ
  • địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu
  • vùng, miền
    • the lake district
      vùng hồ (ở miền bắc nước Anh)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực bầu cử
  • (tôn giáo) giáo khu nhỏ
định ngữ
  • thuộc địa hạt, thuộc quận, thuộc huyện, thuộc khu; thuộc giáo khu nhỏ
    • district council
      hội đồng quận
    • a district visistor
      bà phước của giáo khu nhỏ (chuyên đi thăm những gia đình nghèo, chăm lo việc từ thiện, cứu tế...)
ngoại động từ
  • chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu
Related words
Related search result for "district"
Comments and discussion on the word "district"