Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dubious
/'dju:bjəs/
Jump to user comments
tính từ
  • lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng
    • a dubious light
      ánh sáng lờ mờ
    • a dubious answer
      câu trả lời lờ mờ
  • đáng ngờ, không đáng tin cậy; không chắc chắn, còn hồ nghi
    • a dubious transaction
      việc giao dịch kinh doanh đáng ngờ
    • a dubious friend
      một người bạn không đáng tin cậy
    • a dubious scheme
      một kế hoạch không chắc chắn
  • nghi ngờ, ngờ vực; do dự, lưỡng lự
Related words
Related search result for "dubious"
Comments and discussion on the word "dubious"