Characters remaining: 500/500
Translation

dập

Academic
Friendly

Từ "dập" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "dập" cùng với dụ cụ thể.

Định nghĩa các nghĩa khác nhau:
  1. Dập tắt (động từ):

    • Nghĩa: Làm cho một cái đó không còn hoạt động, không còn tồn tại nữa, thường lửa hoặc một tình huống nào đó.
    • dụ: "Đám cháy đã được dập tắt kịp thời trước khi lan ra."
  2. Dập chuyện:

    • Nghĩa: Không nhắc đến một vấn đề hay câu chuyện nào đó nữa.
    • dụ: "Chúng ta hãy dập chuyện ấy đi tập trung vào công việc."
  3. Dập bệnh:

    • Nghĩa: Ngăn chặn một căn bệnh nào đó trở nên nghiêm trọng hơn hoặc làm cho không còn tồn tại.
    • dụ: "Chúng ta cần biện pháp dập bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng."
  4. Dập tên:

    • Nghĩa: Xóa bỏ tên trong một danh sách hoặc hồ sơ nào đó.
    • dụ: "Tôi đã dập tên mình khỏi danh sách tham gia."
  5. Dập sóng:

    • Nghĩa: Đè lên, thường hình ảnh mô tả về sóng biển làm cho cát bị vùi lấp.
    • dụ: "Những con sóng dập cát vùi đi những dấu chân trên bãi biển."
  6. Dập hoa:

    • Nghĩa: Vùi đi, làm cho hoa không còn đẹp nữa, có thể dùng để chỉ sự tàn tạ.
    • dụ: "Gió lớn làm cho những cánh hoa dập tơi bời."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dập tắt: có thể dùng từ "dập" một mình, nhưng đôi khi cũng có thể nói "tắt lửa".
  • Ngăn chặn: đồng nghĩa với "dập" trong ngữ cảnh về bệnh tật, như "ngăn chặn dịch bệnh".
  • Xóa: có thể coi từ đồng nghĩa khi nói về việc "dập tên" trong danh sách.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi sử dụng từ "dập", bạn có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ phong phú. dụ: “dập lửa”, “dập dịch”, “dập tắt mâu thuẫn”, “dập bỏ” (một ý kiến, quan điểm nào đó).
  • Từ "dập" cũng có thể được sử dụng trong văn cảnh thơ ca để tạo hình ảnh mạnh mẽ, như "dập dềnh sóng vỗ".
Lưu ý:
  • Từ "dập" có thể mang sắc thái mạnh mẽ quyết liệt. Khi sử dụng trong ngữ cảnh, cần chú ý đến cảm xúc tình huống để tránh hiểu lầm.
  • Ngoài ra, "dập" còn có thể được sử dụng trong một số cách diễn đạt thông dụng khác trong cuộc sống hàng ngày, như "dập điện thoại" (nghĩa là tắt điện thoại).
  1. đgt. 1. Làm cho tắt: Đám cháy đã được dập tắt (Sơn-tùng) 2. Không nhắc đến nữa: Dập chuyện ấy đi 3. Làm cho hết, cho không còn nữa: Dập bệnh truyền nhiễm 4. Xoá đi: Dập tên trong danh sách 5. Đè lên trên: Sóng dập cát vùi (tng) 6. Vùi đi: Đang tay vùi liễu dập hoa tơi bời (K).

Comments and discussion on the word "dập"