Characters remaining: 500/500
Translation

dệt

Academic
Friendly

Từ "dệt" trong tiếng Việt có nghĩakết hợp các sợi lại với nhau để tạo thành một sản phẩm như vải, chiếu, hoặc các loại thêu. Từ này có thể được hiểu đơn giản quá trình làm ra những vật dụng từ sợi hoặc chỉ.

Định nghĩa:
  • Dệt: hành động kết nối các sợi lại với nhau, có thể bằng tay hoặc bằng máy, để làm thành một tấm vải, chiếu, hoặc sản phẩm khác.
dụ sử dụng:
  1. Dệt vải: Làm ra vải từ các sợi chỉ bằng cách dệt chúng lại với nhau.

    • dụ: " ấy rất khéo tay, thường dệt vải để may áo."
  2. Dệt chiếu: Làm chiếu từ các sợi có thể lạt, cỏ, hoặc chỉ.

    • dụ: "Nghề dệt chiếulàng tôi rất nổi tiếng."
  3. Thêu hoa dệt gấm: một hình thức trang trí trên vải, sử dụng chỉ màu để tạo hình hoa trên nền vải gấm.

    • dụ: " tôi thích thêu hoa dệt gấm cho những chiếc khăn tay."
Biến thể của từ:
  • "Dệt" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như:
    • Dệt may: Nghề tổng hợp bao gồm cả dệt may sản phẩm từ vải.
    • Dệt thổ cẩm: Làm ra các loại vải hoa văn đặc trưng của một số dân tộc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, từ "dệt" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc tạo ra hoặc xây dựng một thứ đó phức tạp hơn, chẳng hạn như "dệt nên câu chuyện" (tạo ra một câu chuyện) hay "dệt mộng" (tạo ra ước mơ).
Từ gần giống:
  • Dệt thường được nhầm lẫn với kết, nhưng "kết" từ chung hơn, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau không chỉ giới hạn trong lĩnh vực dệt may.
Từ đồng nghĩa:
  • Dệt có thể đồng nghĩa với may, nhưng "may" thường chỉ hành động hoàn thiện sản phẩm từ vải, trong khi "dệt" hành động tạo ra vải từ sợi.
Từ liên quan:
  • Sợi: thành phần cơ bản để dệt.
  • Vải: Sản phẩm cuối cùng của quá trình dệt.
  • Thêu: Hành động trang trí trên vải, thường kết hợp với dệt.
  1. đgt. Bằng thủ công hay bằng máy kết các sợi vào với nhau để làm thành tấm: Dệt vải; Dệt chiếu; Thêu hoa dệt gấm (tng).

Comments and discussion on the word "dệt"