Từ "dốt" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính:
Các cách sử dụng nâng cao:
Nói dốt: Cụm từ này thường dùng để mô tả việc một người không biết cách diễn đạt, không biết nói. Ví dụ: "Anh ấy nói dốt, không diễn đạt được ý của mình."
Dốt đặc cán mai: Một thành ngữ thể hiện mức độ kém hiểu biết rất cao, nghĩa là hoàn toàn không biết gì.
Biến thể của từ:
"Dốt nát": Là một từ được dùng để nhấn mạnh sự thiếu hiểu biết, thường có nghĩa tiêu cực hơn. Ví dụ: "Học sinh dốt nát sẽ gặp khó khăn trong việc thi cử."
"Dốt nghề": Chỉ những người không có kỹ năng hoặc kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực cụ thể.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Kém: Có nghĩa tương tự, chỉ sự thiếu hụt về năng lực hoặc kiến thức. Ví dụ: "Cô ấy kém môn Hóa."
Dốt đặc: Một cách nói khác cũng chỉ sự ngu dốt, dùng để nhấn mạnh hơn.
Ngốc: Từ này cũng có nghĩa là thiếu trí tuệ, nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn so với "dốt".
Từ liên quan:
Học: Học là quá trình tiếp thu kiến thức, ngược lại với "dốt", tức là người không học sẽ dễ bị coi là dốt.
Giỏi: Từ này là đối lập với "dốt", chỉ những người có kiến thức rộng và hiểu biết tốt.