Characters remaining: 500/500
Translation

emasculate

/i'mæskjulit/
Academic
Friendly

Từ "emasculate" trong tiếng Anh có nghĩa chính "thiến" hoặc "hoạn", tức là cắt bỏ tinh hoàn của một con đực, làm cho không còn khả năng sinh sản. Tuy nhiên, từ này cũng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau với những nghĩa mở rộng hơn.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ:

    • Thiến, hoạn: Cắt bỏ tinh hoàn, thường nói về động vật.
    • Cắt xén (một tác phẩm): Làm cho một tác phẩm nghệ thuật, văn học... trở nên yếu ớt hơn bằng cách loại bỏ hoặc làm giảm bớt nội dung của .
    • Làm yếu ớt, làm nhu nhược: Giảm đi sức mạnh, sự tự tin hoặc quyết đoán của ai đó hoặc cái đó.
    • Làm nghèo (một ngôn ngữ): Khiến cho một ngôn ngữ trở nên đơn giản hơn, thiếu sự phong phú.
  2. Tính từ (emasculated):

    • Có nghĩa đã bị thiến, hoạn hoặc bị làm yếu ớt, nhu nhược.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "The farmer decided to emasculate the bull to prevent it from breeding." (Người nông dân quyết định thiến con đực để ngăn sinh sản.)
  • Câu trong ngữ cảnh nghệ thuật:

    • "The editor emasculated the novel by removing several important chapters." (Biên tập viên đã cắt xén tiểu thuyết bằng cách loại bỏ vài chương quan trọng.)
  • Câu trong ngữ cảnh tâm lý:

    • "The constant criticism from his peers emasculated his confidence." (Sự chỉ trích liên tục từ bạn bè đã làm yếu ớt sự tự tin của anh ấy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về giới tính hoặc quyền lực, từ "emasculate" có thể được sử dụng để mô tả cách xã hội hoặc các yếu tố bên ngoài có thể làm giảm đi sức mạnh hoặc sự tự tin của một người, đặc biệt nam giới.
    • dụ: "Societal expectations can sometimes emasculate men, making them feel inadequate." (Những kỳ vọng trong xã hội đôi khi có thể làm yếu ớt nam giới, khiến họ cảm thấy không đủ khả năng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Castrate: Cũng có nghĩa thiến, nhưng thường chỉ về động vật.
    • Debilitate: Làm suy yếu, có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến thiến.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Weaken: Làm yếu đi.
    • Diminish: Giảm bớt, làm ít đi.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "emasculate", nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ như: - "Take the wind out of someone's sails": Làm cho ai đó cảm thấy không còn tự tin, giống như việc làm yếu đi.

ngoại động từ
  1. thiến, hoạn
  2. cắt xén (một tác phẩm...)
  3. làm yếu ớt, làm nhu nhược
  4. làm nghèo (một ngôn ngữ)
tính từ ((cũng) emasculated)
  1. bị thiến, bị hoạn
  2. bị làm yếu ớt, bị làm nhu nhược

Similar Words

Words Containing "emasculate"

Comments and discussion on the word "emasculate"