Characters remaining: 500/500
Translation

punctuate

/'pʌɳktjueit/
Academic
Friendly

Từ "punctuate" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính "chấm" hoặc "đánh dấu chấm" (thường chấm câu trong văn viết). Ngoài ra, từ này còn có nghĩa bóng "ngắt quãng" trong một bài nói hay một cuộc đối thoại. Dưới đây một số giải thích chi tiết hơn dụ minh họa.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ (Transitive verb):

    • Chấm câu: "Punctuate" được sử dụng để chỉ việc thêm các dấu câu vào văn bản để làm cho dễ đọc hơn.
    • Nghĩa bóng: "Punctuate" cũng có thể dùng để mô tả việc ngắt quãng một bài nói hoặc một hoạt động nào đó bằng những hành động hoặc âm thanh (như tiếng vỗ tay).
  2. Nội động từ (Intransitive verb):

    • Đánh dấu chấm: "Punctuate" có thể dùng để nói về việc chính thực hiện hành động chấm câu.
dụ sử dụng:
  1. Ngoại động từ:

    • "Please punctuate your sentences correctly." (Xin vui lòng chấm câu các câu của bạn một cách chính xác.)
    • "The teacher asked us to punctuate our essays." (Giáo viên yêu cầu chúng tôi chấm câu trong bài tiểu luận của mình.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "The audience punctuated the speech by outbursts of applause." (Thính giả lúc lúc lại ngắt quãng bài nói bằng những tràng vỗ tay hoan nghênh.)
    • "Her laughter punctuated the serious discussion." (Tiếng cười của ấy đã làm gián đoạn cuộc thảo luận nghiêm túc.)
Các biến thể của từ:
  • Punctuation (danh từ): Dấu câu, cách chấm câu. dụ: "Good punctuation is essential for clear writing." (Chấm câu tốt cần thiết cho việc viết rõ ràng.)
  • Punctuated (tính từ): Được ngắt quãng. dụ: "The punctuated conversation kept everyone engaged." (Cuộc trò chuyện được ngắt quãng đã giữ cho mọi người tham gia.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Interject: Ngắt lời, chen vào. dụ: "He interjected a comment during the meeting." (Anh ấy đã chen vào một bình luận trong cuộc họp.)
  • Pause: Ngừng lại tạm thời. dụ: "She paused to let the audience react." ( ấy đã ngừng lại để cho khán giả phản ứng.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Punctuate with: Cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ việc thêm những yếu tố khác vào một hoạt động. dụ: "The presentation was punctuated with humor." (Bài thuyết trình đã được ngắt quãng bằng những điều hài hước.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "punctuate", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Nếu bạn đang nói về văn bản, hãy tập trung vào việc chấm câu. Nếu bạn đang nói về một bài nói, hãy nghĩ đến cách những âm thanh hay hành động có thể ngắt quãng hoặc làm nổi bật nội dung.

ngoại động từ
  1. chấm, đánh dấu chấm (câu...)
  2. (nghĩa bóng) lúc lúc lại ngắt quãng (bài nói...)
    • the audience punctuated the speech by outbursts of applause
      thính giả lúc lúc lại ngắt quãng bài nói bằng những tràng vỗ tay hoan nghênh
  3. nhấn mạnh
nội động từ
  1. đánh dấu chấm; chấm câu

Similar Spellings

Words Containing "punctuate"

Words Mentioning "punctuate"

Comments and discussion on the word "punctuate"