encumbrance
/in'kʌmbrəns/ Cách viết khác : (incumbrance) /in'kʌmbrəns/
Jump to user comments
danh từ
- gánh nặng
- without encumbrance
không có gánh nặng gia đình, không có con
- sự phiền toái, điều phiền toái
- sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản trở