Characters remaining: 500/500
Translation

hitch

/hitʃ/
Academic
Friendly

Từ "hitch" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, cả trong ngữ cảnh thông thường trong ngữ cảnh lóng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Danh từ (noun):

    • Cái giật mạnh bất ngờ: dụ: "He felt a hitch in his step when he stumbled over a rock." (Anh ấy cảm thấy một giật mạnh trong bước đi khi vấp phải một viên đá.)
    • Nút thòng lọng, nút dây: dụ: "Make sure to tie a hitch so the rope doesn't come undone." (Hãy chắc chắn buộc một nút thòng lọng để dây không bị tuột ra.)
    • Sự bế tắc tạm thời: dụ: "There was a hitch in the project that delayed the deadline." ( một sự bế tắc tạm thời trong dự án khiến hạn chót bị trì hoãn.)
    • Cách nói thông dụng: "Everything went off without a hitch." (Mọi việc đã trôi chảy không vướng mắc.)
  • Động từ (verb):

    • Giật mình, kéo mạnh: dụ: "He hitched his backpack up on his shoulders." (Anh ấy đã kéo balo lên vai.)
    • Buộc vào, buộc móc vào: dụ: "We need to hitch the trailer to the car." (Chúng ta cần buộc moóc vào xe ô tô.)
    • Đi cà nhắc: dụ: "After twisting his ankle, he had to hitch along the path." (Sau khi bị trẹo mắt cá chân, anh ấy phải đi cà nhắc trên con đường.)
2. Các biến thể cụm từ liên quan
  • Hitch up: Có nghĩa kéo lên hoặc buộc lên. dụ: "Hitch up your pants before you start running." (Kéo quần lên trước khi bạn bắt đầu chạy.)

  • Hitch a ride: Nghĩa đi nhờ xe. dụ: "I managed to hitch a ride to the nearest town." (Tôi đã kiếm được một chuyến đi nhờ đến thị trấn gần nhất.)

  • Hitch one's wagon to: Cụm từ này có nghĩa gắn bó với ai đó hoặc điều đó tiềm năng thành công. dụ: "He hitched his wagon to the new startup." (Anh ấy đã gắn bó với công ty khởi nghiệp mới.)

3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Snag: Nghĩa một trở ngại hoặc vấn đề nhỏ.
  • Setback: Nghĩa một sự trì hoãn hoặc cản trở trong một kế hoạch.
  • Obstacle: Nghĩa một vật cản hoặc trở ngại.
4. Idioms cụm động từ
  • Without a hitch: Nghĩa không vấn đề , mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
  • Hitch one's horse to a wagon: Nghĩa tham gia vào một kế hoạch hoặc dự án khả năng thành công.
5. Lưu ý

Khi sử dụng từ "hitch", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể mang nghĩa tích cực (như trong "everything went off without a hitch") hoặc tiêu cực (như trong "there was a hitch in the project").

danh từ
  1. cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ
  2. (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây
  3. sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời; sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở
    • everything went off without a hitch
      mọi việc đề trôi chảy không vướng mắc
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh
  5. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe
  6. (quân sự), (từ lóng) thời gian đăng ký tòng quân
ngoại động từ
  1. giật mình, kéo mạnh; (+ up) giật lên, kéo mạnh lên
    • to hitch (up) one's trousers
      kéo quần lên
  2. buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào
    • to hitch a horse to a fence
      buộc ngựa vào hàng rào
  3. cố lồng (một ý ...) vào (câu chuyện)
nội động từ
  1. chạy giật lên
  2. bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi cà nhắc, đi tập tễnh
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (+ together) ăn ý với nhau; ăn cánh với nhau
  5. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lấy vợ, cưới vợ

Comments and discussion on the word "hitch"