Characters remaining: 500/500
Translation

endue

/in'dju:/ Cách viết khác : (indue) /in'dju:/
Academic
Friendly

Từ "endue" trong tiếng Anh có nghĩa "mặc" hoặc "khoác" một cái đó, nhưng thường được sử dụng theo nghĩa bóng hơn, tức là "phú cho" hoặc "ban cho" ai đó những phẩm chất, đức tính tốt đẹp.

Định nghĩa:
  1. Mặc, khoác: Có thể được dùng theo nghĩa đen khi nói về việc mặc trang phục hay khoác một món đồ nào đó.
  2. Phú cho, ban cho: Thường được dùng để chỉ việc ai đó được ban cho những đức tính, phẩm chất tốt đẹp.
dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "She was endued with a beautiful gown for the ceremony."
    • ( ấy được khoác lên người một chiếc váy đẹp cho buổi lễ.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "He is endued with great wisdom and compassion."
    • (Anh ấy được phú cho trí tuệ lòng từ bi vĩ đại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • To be endued with: Đây cấu trúc thường gặp khi nói về những phẩm chất một người .
    • "The artist is endued with a unique talent that sets her apart from others."
    • (Nghệ sĩ đó được phú cho một tài năng độc đáo khiến ấy nổi bật hơn những người khác.)
Biến thể của từ:
  • Endued: Đây dạng quá khứ của từ "endue".
  • Từ này không nhiều biến thể khác như danh từ hay tính từ, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ diễn đạt ý nghĩa phong phú hơn.
Từ gần giống:
  • Endow: Từ này cũng có nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ban cho tài sản hoặc đức tính.
    • "He was endowed with a generous spirit."
    • (Ông ấy được ban cho một tinh thần hào phóng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Bestow: Nghĩa ban tặng hoặc phú cho.
    • "The king bestowed many honors upon his loyal subjects."
    • (Nhà vua đã ban nhiều danh hiệu cho những thần dân trung thành của mình.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "endue", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để diễn đạt ý tương tự, như:
    • Gifted with: "She is gifted with extraordinary skills in music."
    • ( ấy được ban tặng những kỹ năng phi thường về âm nhạc.)
Kết luận:

Từ "endue" một từ có nghĩa phong phú, thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng.

ngoại động từ
  1. mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  2. ((thường) động tính từ quá khứ) cho, phú cho (ai) (đức tính)
    • to be endued with many virtues
      nhiều đức tính tốt

Comments and discussion on the word "endue"